Cam kết chất lượng sản phẩm
Đơn giá: 285,000 VNĐ / kg - Tình trạng: Còn hàng
Mác đồng: Đồng đỏ - Tiêu chuẩn: JIS H3250 - 2006 C1100 - Quy Cách: Thickness: 5 mm - Width: 605 mm - Long: 3000 mm. Mác đồng đỏ tương đương: JIS H3250 - 2006 C1100/ ASTM B152M / GB/T2040 - 2008
Đồng tấm C1100 dày 5 mm Quang Minh nhập khẩu từ các công ty Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc: Nippon Sumitomo, Masakatsu, Feng Hsin, Possco, Yongjin Steco, Changwon ... Sản Xuất và phân phối. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Xuất xứ: Nhật bản/ Hàn Quốc/ Đài Loan - Báo giá trên xuất xứ từ Đài Loan
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal
Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)
Thép Quang Minh Citisteel Việt Nam là nhà phân phối bán lẻ theo yêu cầu, cắt lẻ theo yêu cầu của khách hàng, dịch vụ giao hàng tận nơi theo yêu cầu của khách hàng các loại đồng đỏ với Mác đồng C 1100 Copper, C 1020, C 1220 Theo tiêu chuẩn Của Nhật Bản: Japan Standard International JIS H3250 - 2006, Tiêu chuẩn của Mỹ ASTM B152M, Tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T2040 - 2008.
Quang Minh Citisteel Việt Nam cung cấp Đồng Đỏ Thanh cái, Đồng Thanh cái, Đồng tròn, Đồng tấm, Đồng thanh chữ nhật hoặc vuông và lục giác.
1/ Giới thiệu chung về đồng đỏ C1100: C1100 Copper Alloy Over View
2/ Kích thước cung cấp: Form size of supply
3/ Thành phần hóa học: Chemical composition
4/ Bảng so sánh mác đồng tương đương: C1100 Copper equivalent
5/ Thuộc tính cơ học & Tính chất vật lý : Mechanical Properties & Physical properties of C1100 Copper Alloy
6/ Ứng dụng của Đồng đỏ C1100: Applications of C1100 Copper Alloy material.
Thành phần hóa học Đồng tấm C1100 dày 5 mm:
Alloy NO. |
Chemical Composition(%,MAX.) |
||||||||||||
Cu+Ag |
P |
Bi |
Sb |
As |
Fe |
Ni |
Pb |
Sn |
S |
Zn |
O |
Impurity |
|
T1 |
99.95 |
0.001 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.005 |
0.002 |
0.003 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.02 |
0.005 |
T2 |
99.90 |
--- |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.06 |
0.1 |
TU1 |
99.97 |
0.002 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.003 |
0.002 |
0.004 |
0.003 |
0.002 |
0.03 |
TU2 |
99.95 |
0.002 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.004 |
0.003 |
0.003 |
0.05 |
TP1 |
99.90 |
--- |
0.002 |
0.002 |
--- |
0.01 |
0.004 |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.01 |
0.1 |
TP2 |
99.85 |
--- |
0.002 |
0.002 |
--- |
0.05 |
0.01 |
0.005 |
0.01 |
0.005 |
--- |
0.01 |
0.15 |
TAg0.1 |
99.5 |
--- |
0.002 |
0.005 |
0.01 |
0.05 |
0.2 |
0.01 |
0.05 |
0.01 |
--- |
0.1 |
0.3 |
Bảng so sánh tiêu chuần các nước hợp kim Đồng tấm C1100 dày 5 mm:
Name |
China |
ISO |
ASTM |
JIS |
Pure Copper |
T1,T2 |
Cu-FRHC |
C11000 |
C1100 |
Oxygen-free copper |
TU1 |
----- |
C10100 |
C1011 |
TU2 |
Cu-OF |
C10200 |
C1020 |
|
Deoxidized copper |
TP1 |
Cu-DLP |
C12000 |
C1201 |
TP2 |
Cu-DHP |
C12200 |
C1220 |
|
Silver Copper |
TAg0.1 |
CuAg0.1 |
------- |
------ |
Công dụng Đồng thau:
Đồng thau là một hợp kim thay thế, được ứng dụng nhiều vào các lĩnh vực như Chế tạo chi tiết máy, đồ chứa thực phẩm, đúc tiền xu, đồ trang trí, vật liệu hàn, thiết bị điện, các loại đầu đạn súng cá nhân, và rất nhiều các nhạc cụ hơi...
Đồng thau tròn đặc ứng dụng trong chế tạo máy, chế tạo chi tiết cơ khí
Đồng sợi ứng dụng chế tạo thiết bị điện, dây dẫn điện
Đồng ống đúc ứng dụng trong công nghiệp, ống dẫn lạnh ...
Một số sản phẩm Đồng Thau, Đồng vàng do Quang Minh Citisteel Việt Nam cung cấp
Đồng thau ứng dụng trong đúc tiền xu
Đồng thau ứng dụng trong thực phẩm, ly uống nước trong nhà hàng sang trọng
Xem thêm: Đồng thau
ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ
HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ
VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 - 0911 966 366
Email: citisteel.vn@gmail.com
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN
© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn