Steel & Metal Vender
HOTLINE :
0911 785 222 - 0911 966 366
0
Thông tin sản phẩm
 
 

Đồng tấm C1100 dày 5 mm

Cam kết chất lượng sản phẩm

Đơn giá: 285,000 VNĐ / kg       -       Tình trạng: Còn hàng

Mác đồng: Đồng đỏ - Tiêu chuẩn: JIS H3250 - 2006 C1100 - Quy Cách: Thickness: 5 mm -   Width: 605 mm - Long:  3000 mm. Mác đồng đỏ tương đương: JIS H3250 - 2006 C1100/ ASTM B152M / GB/T2040 - 2008

Đồng tấm C1100 dày 5 mm Quang Minh nhập khẩu từ các công ty Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc: Nippon Sumitomo, Masakatsu, Feng Hsin, Possco, Yongjin Steco, Changwon ... Sản Xuất và phân phối. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Xuất xứ: Nhật bản/ Hàn Quốc/ Đài Loan - Báo giá trên xuất xứ từ Đài Loan
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal

Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)

Hình dạng thép
Mác thép
Kích thước
Tiền thép: Trọng lượng: 0 kg X Đơn giá: 285.000 VNĐ
Tiền gia công: 0 VNĐ
Số lượng:
Thành tiền: 0 VNĐ
 

   

 

Mô tả sản phẩm

Thép Quang Minh Citisteel Việt Nam là nhà phân phối bán lẻ theo yêu cầu, cắt lẻ theo yêu cầu của khách hàng, dịch vụ giao hàng tận nơi theo yêu cầu của khách hàng các loại đồng đỏ với Mác đồng C 1100 Copper, C 1020, C 1220 Theo tiêu chuẩn Của Nhật Bản: Japan Standard International JIS H3250 - 2006, Tiêu chuẩn của Mỹ ASTM B152M, Tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T2040 - 2008.

Quang Minh Citisteel Việt Nam cung cấp Đồng Đỏ Thanh cái, Đồng Thanh cái, Đồng tròn, Đồng tấm, Đồng thanh chữ nhật hoặc vuông và lục giác.

 

1/ Giới thiệu chung về  đồng đỏ C1100: C1100 Copper Alloy Over View

2/ Kích thước cung cấp: Form size of supply

3/ Thành phần hóa học: Chemical composition

4/ Bảng so sánh mác đồng tương đương: C1100 Copper equivalent

5/ Thuộc tính cơ học & Tính chất vật lý : Mechanical Properties & Physical properties of C1100 Copper Alloy

6/ Ứng dụng của Đồng đỏ C1100: Applications of C1100 Copper Alloy material.

Thành phần hóa học Đồng tấm C1100 dày 5 mm:

Alloy

NO.

Chemical Composition(%,MAX.)

Cu+Ag

P

Bi

Sb

As

Fe

Ni

Pb

Sn

S

Zn

O

Impurity

T1

99.95

0.001

0.001

0.002

0.002

0.005

0.002

0.003

0.002

0.005

0.005

0.02

0.005

T2

99.90

---

0.001

0.002

0.002

0.005

0.005

0.005

0.002

0.005

0.005

0.06

0.1

TU1

99.97

0.002

0.001

0.002

0.002

0.004

0.002

0.003

0.002

0.004

0.003

0.002

0.03

TU2

99.95

0.002

0.001

0.002

0.002

0.004

0.002

0.004

0.002

0.004

0.003

0.003

0.05

TP1

99.90

---

0.002

0.002

---

0.01

0.004

0.005

0.002

0.005

0.005

0.01

0.1

TP2

99.85

---

0.002

0.002

---

0.05

0.01

0.005

0.01

0.005

---

0.01

0.15

TAg0.1

99.5

---

0.002

0.005

0.01

0.05

0.2

0.01

0.05

0.01

---

0.1

0.3

 

Bảng so sánh tiêu chuần các nước hợp kim Đồng tấm C1100 dày 5 mm:

Name

China

ISO

ASTM

JIS

Pure Copper

T1,T2

Cu-FRHC

C11000

C1100

Oxygen-free copper

TU1

-----

C10100

C1011

TU2

Cu-OF

C10200

C1020

Deoxidized copper

TP1

Cu-DLP

C12000

C1201

TP2

Cu-DHP

C12200

C1220

Silver Copper

TAg0.1

CuAg0.1

-------

------

Công dụng Đồng thau:

Đồng thau là một hợp kim thay thế, được ứng dụng nhiều vào các lĩnh vực như Chế tạo chi tiết máy, đồ chứa thực phẩm, đúc tiền xu, đồ trang trí, vật liệu hàn, thiết bị điện, các loại đầu đạn súng cá nhân, và rất nhiều các nhạc cụ hơi...

Đồng thau tròn đặc ứng dụng trong chế tạo máy, chế tạo chi tiết cơ khí

Đồng sợi ứng dụng chế tạo thiết bị điện, dây dẫn điện

Đồng ống đúc ứng dụng trong công nghiệp, ống dẫn lạnh ...

Một số sản phẩm Đồng Thau, Đồng vàng do Quang Minh Citisteel Việt Nam cung cấp

Đồng thau ứng dụng trong đúc tiền xu

Đồng thau ứng dụng trong thực phẩm, ly uống nước trong nhà hàng sang trọng

Xem thêm: Đồng thau

ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ

HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ

VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338   -   Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn
@gmail.com

 Mrs Thanh Thuỷ
 Hotline: 0911 966 366
 Mrs Quỳnh Như
 Hotline: 0702 338 345
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0911 966 366
 

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

Tel: (0251) 3685 338   -   Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn
@gmail.com

 Mr Hoàng Anh
 Hotline: 0906 993 335
 CTY TĐB QUANG MINH
 Hotline: 0251 3685 338
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0906 993 335

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338   -  
Fax: (0251) 3685 339

 Mrs Quỳnh Như
 Hotline: 0702 338 345
 Mr Trần Lân
 Hotline: 0911.785.222
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0702 338 345
 

Sản phẩm đã xem

Quan tâm nhiều nhất

Sản phẩm cùng loại

Tổng đài tư vấn

TỔNG ĐÀI: 0911 785 222

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 17h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : Không làm việc

POWER BY

Kết nối với chúng tôi

CTY TNHH TĐB QUANG MINH CITISTEEL

Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 0911 966 366
Email: citisteel.vn
@gmail.com

ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

Thống kê truy cập

  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1485
  • Tất cả: 6,467,310

© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn