Steel & Metal Vender
HOTLINE :
0911 785 222 - 0388 785 222
0
Thông tin sản phẩm
 
 

Thép vuông đặc 7x7 mm ở Hà Nội

Cam kết chất lượng sản phẩm

Đơn giá: 21,500 VNĐ / kg       -       Tình trạng: Còn hàng

Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45 - Tiêu chuẩn: JIS / ASTM / GB / RUSSIA - Quy Cách: Vuông □ 7 - □ 86 mm

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Việt Nam.
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal

Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)

Chúng tôi chuyên cung cấp ( We are Supply ):

Hình dạng thép
Mác thép
Kích thước
Tiền thép: Trọng lượng: 0 kg X Đơn giá: 21.500 VNĐ
Tiền gia công: 0 VNĐ
Số lượng:
Thành tiền: 0 VNĐ
 

   

 

Mô tả sản phẩm

Báo giá và Cung cấp thép vuông đặc các loại xuất xứ Nguyên liệu Trung Quốc, Sản xuất và gia công các loại size kích thước theo yêu cầu tại Việt Nam

LOẠI NHỎ

Thép vuông đặc 3 x 3 x 6000 mm

Thép vuông đặc 4 x 4 x 6000 mm

Thép vuông đặc 5 x 5 x 6000 mm

Thép vuông đặc 6 x 6 x 6000 mm

Thép vuông đặc 7 x 7 x 6000 mm

Thép vuông đặc 8 x 8 x 6000 mm

Thép vuông đặc 9 x 9 x 6000 mm

Thép vuông đặc 10 x 10 x 6000 mm

Thép vuông đặc 11 x 11 x 6000 mm

Thép vuông đặc 12 x 12 x 6000 mm

Thép vuông đặc 13 x 13 x 6000 mm

Thép vuông đặc 14 x 14 x 6000 mm

Thép vuông đặc 15 x 15 x 6000 mm

Thép vuông đặc 16 x 16 x 6000 mm

Thép vuông đặc 17 x 17 x 6000 mm

Thép vuông đặc 18 x 18 x 6000 mm

Thép vuông đặc 19 x 19 x 6000 mm

Thép vuông đặc 20 x 20 x 6000 mm

Thép vuông đặc 21 x 21 x 6000 mm

Thép vuông đặc 22 x 22 x 6000 mm

Thép vuông đặc 23 x 23 x 6000 mm

Thép vuông đặc 24 x 24 x 6000 mm

Thép vuông đặc 25 x 25 x 6000 mm

Thép vuông đặc 26 x 26 x 6000 mm

Thép vuông đặc 27 x 27 x 6000 mm

Thép vuông đặc 28 x 28 x 6000 mm

Thép vuông đặc 29 x 29 x 6000 mm

Thép vuông đặc 30 x 30 x 6000 mm

LOẠI TRUNG

Thép vuông đặc 31 x 31 x 6000 mm

Thép vuông đặc 32 x 32 x 6000 mm

Thép vuông đặc 33 x 33 x 6000 mm

Thép vuông đặc 34 x 34 x 6000 mm

Thép vuông đặc 35 x 35 x 6000 mm

Thép vuông đặc 36 x 36 x 6000 mm

Thép vuông đặc 37 x 37 x 6000 mm

Thép vuông đặc 38 x 38 x 6000 mm

Thép vuông đặc 39 x 39 x 6000 mm

Thép vuông đặc 40 x 40 x 6000 mm

Thép vuông đặc 41 x 41 x 6000 mm

Thép vuông đặc 42 x 42 x 6000 mm

Thép vuông đặc 43 x 43 x 6000 mm

Thép vuông đặc 44 x 44 x 6000 mm

Thép vuông đặc 45 x 45 x 6000 mm

Thép vuông đặc 46 x 46 x 6000 mm

Thép vuông đặc 47 x 47 x 6000 mm

Thép vuông đặc 48 x 48 x 6000 mm

Thép vuông đặc 49 x 49 x 6000 mm

Thép vuông đặc 50 x 50 x 6000 mm

Thép vuông đặc 51 x 51 x 6000 mm

Thép vuông đặc 52 x 52 x 2000 mm

Thép vuông đặc 53 x 53 x 2000 mm

Thép vuông đặc 54 x 54 x 2000 mm

Thép vuông đặc 55 x 55 x 2000 mm

Thép vuông đặc 56 x 56 x 2000 mm

Thép vuông đặc 57 x 57 x 2000 mm

Thép vuông đặc 58 x 58 x 2000 mm

LOẠI LỚN

Thép vuông đặc 59 x 59 x 2000 mm

Thép vuông đặc 60 x 60 x 2000 mm

Thép vuông đặc 61 x 61 x 2000 mm

Thép vuông đặc 62 x 62 x 2000 mm

Thép vuông đặc 63 x 63 x 2000 mm

Thép vuông đặc 64 x 64 x 2000 mm

Thép vuông đặc 65 x 65 x 2000 mm

Thép vuông đặc 66 x 66 x 2000 mm

Thép vuông đặc 67 x 67 x 2000 mm

Thép vuông đặc 68 x 68 x 2000 mm

Thép vuông đặc 69 x 69 x 2000 mm

Thép vuông đặc 70 x 70 x 2000 mm

Thép vuông đặc 71 x 71 x 2000 mm

Thép vuông đặc 72 x 72 x 2000 mm

Thép vuông đặc 73 x 73 x 2000 mm

Thép vuông đặc 74 x 74 x 2000 mm

Thép vuông đặc 75 x 75 x 2000 mm

Thép vuông đặc 76 x 76 x 2000 mm

Thép vuông đặc 77 x 77 x 2000 mm

Thép vuông đặc 78 x 78 x 2000 mm

Thép vuông đặc 79 x 79 x 2000 mm

Thép vuông đặc 80 x 80 x 2000 mm

Thép vuông đặc 81 x 81 x 2000 mm

Thép vuông đặc 82 x 82 x 2000 mm

Thép vuông đặc 83 x 83 x 2000 mm

Thép vuông đặc 84 x 84 x 2000 mm

Thép vuông đặc 85 x 85 x 2000 mm

Thép vuông đặc 86 x 86 x 2000 mm

 

Hiện tại thị trường sắt thép có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mặt hàng thép vuông đặc cũng như các sản phẩm thép vuông đặc khác vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng của Công ty Thép Quang Minh để được hỗ trợ.

 

Xem thêm: Đồng lục giác đồng thau

ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ

HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ

VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338   -   Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn
@gmail.com

 Mrs Thanh Thuỷ
 Hotline: 0911 966 366
 Mrs Quỳnh Như
 Hotline: 0702 338 345
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0911 966 366
   Zalo    : 0702 338 345
 

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

Tel: (0251) 3685 338   -   Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn
@gmail.com

 Mrs Mộng Vân
 Hotline: 0921 785 222
 Mrs Thanh Thuỷ
 Hotline: 0911 966 366
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0921 785 222
   Zalo    : 0911 966 366

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338   -  
Fax: (0251) 3685 339

 Mrs Quỳnh Như
 Hotline: 0702 338 345
 Mrs Mộng Vân
 Hotline: 0921 785 222
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0702 338 345
   Zalo    : 0921 785 222
 

Sản phẩm đã xem

Quan tâm nhiều nhất

Sản phẩm cùng loại

Tổng đài tư vấn

TỔNG ĐÀI: 0911 785 222

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 17h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : Không làm việc

POWER BY

Kết nối với chúng tôi

CTY TNHH TĐB QUANG MINH CITISTEEL

Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 0911 966 366
Email: citisteel.vn
@gmail.com

ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

Thống kê truy cập

  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 2976
  • Tất cả: 9,818,001

© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn