Cam kết chất lượng sản phẩm
Đơn giá: 21,500 VNĐ / kg - Tình trạng: Còn hàng
Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45 - Tiêu chuẩn: JIS / ASTM / GB / RUSSIA - Quy Cách: Vuông □ 6 - □ 86 mm
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Việt Nam.
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal
Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)
Chúng tôi chuyên cung cấp ( We are Supply ):
Báo giá và Cung cấp thép vuông đặc các loại xuất xứ Nguyên liệu Trung Quốc, Sản xuất và gia công các loại size kích thước theo yêu cầu tại Việt Nam
LOẠI NHỎ - Thép vuông đặc 3 x 3 x 6000 mm - Thép vuông đặc 4 x 4 x 6000 mm - Thép vuông đặc 5 x 5 x 6000 mm - Thép vuông đặc 6 x 6 x 6000 mm - Thép vuông đặc 7 x 7 x 6000 mm - Thép vuông đặc 8 x 8 x 6000 mm - Thép vuông đặc 9 x 9 x 6000 mm - Thép vuông đặc 10 x 10 x 6000 mm - Thép vuông đặc 11 x 11 x 6000 mm - Thép vuông đặc 12 x 12 x 6000 mm - Thép vuông đặc 13 x 13 x 6000 mm - Thép vuông đặc 14 x 14 x 6000 mm - Thép vuông đặc 15 x 15 x 6000 mm - Thép vuông đặc 16 x 16 x 6000 mm - Thép vuông đặc 17 x 17 x 6000 mm - Thép vuông đặc 18 x 18 x 6000 mm - Thép vuông đặc 19 x 19 x 6000 mm - Thép vuông đặc 20 x 20 x 6000 mm - Thép vuông đặc 21 x 21 x 6000 mm - Thép vuông đặc 22 x 22 x 6000 mm - Thép vuông đặc 23 x 23 x 6000 mm - Thép vuông đặc 24 x 24 x 6000 mm - Thép vuông đặc 25 x 25 x 6000 mm - Thép vuông đặc 26 x 26 x 6000 mm - Thép vuông đặc 27 x 27 x 6000 mm - Thép vuông đặc 28 x 28 x 6000 mm - Thép vuông đặc 29 x 29 x 6000 mm - Thép vuông đặc 30 x 30 x 6000 mm |
LOẠI TRUNG - Thép vuông đặc 31 x 31 x 6000 mm - Thép vuông đặc 32 x 32 x 6000 mm - Thép vuông đặc 33 x 33 x 6000 mm - Thép vuông đặc 34 x 34 x 6000 mm - Thép vuông đặc 35 x 35 x 6000 mm - Thép vuông đặc 36 x 36 x 6000 mm - Thép vuông đặc 37 x 37 x 6000 mm - Thép vuông đặc 38 x 38 x 6000 mm - Thép vuông đặc 39 x 39 x 6000 mm - Thép vuông đặc 40 x 40 x 6000 mm - Thép vuông đặc 41 x 41 x 6000 mm - Thép vuông đặc 42 x 42 x 6000 mm - Thép vuông đặc 43 x 43 x 6000 mm - Thép vuông đặc 44 x 44 x 6000 mm - Thép vuông đặc 45 x 45 x 6000 mm - Thép vuông đặc 46 x 46 x 6000 mm - Thép vuông đặc 47 x 47 x 6000 mm - Thép vuông đặc 48 x 48 x 6000 mm - Thép vuông đặc 49 x 49 x 6000 mm - Thép vuông đặc 50 x 50 x 6000 mm - Thép vuông đặc 51 x 51 x 6000 mm - Thép vuông đặc 52 x 52 x 2000 mm - Thép vuông đặc 53 x 53 x 2000 mm - Thép vuông đặc 54 x 54 x 2000 mm - Thép vuông đặc 55 x 55 x 2000 mm - Thép vuông đặc 56 x 56 x 2000 mm - Thép vuông đặc 57 x 57 x 2000 mm - Thép vuông đặc 58 x 58 x 2000 mm |
LOẠI LỚN - Thép vuông đặc 59 x 59 x 2000 mm - Thép vuông đặc 60 x 60 x 2000 mm - Thép vuông đặc 61 x 61 x 2000 mm - Thép vuông đặc 62 x 62 x 2000 mm - Thép vuông đặc 63 x 63 x 2000 mm - Thép vuông đặc 64 x 64 x 2000 mm - Thép vuông đặc 65 x 65 x 2000 mm - Thép vuông đặc 66 x 66 x 2000 mm - Thép vuông đặc 67 x 67 x 2000 mm - Thép vuông đặc 68 x 68 x 2000 mm - Thép vuông đặc 69 x 69 x 2000 mm - Thép vuông đặc 70 x 70 x 2000 mm - Thép vuông đặc 71 x 71 x 2000 mm - Thép vuông đặc 72 x 72 x 2000 mm - Thép vuông đặc 73 x 73 x 2000 mm - Thép vuông đặc 74 x 74 x 2000 mm - Thép vuông đặc 75 x 75 x 2000 mm - Thép vuông đặc 76 x 76 x 2000 mm - Thép vuông đặc 77 x 77 x 2000 mm - Thép vuông đặc 78 x 78 x 2000 mm - Thép vuông đặc 79 x 79 x 2000 mm - Thép vuông đặc 80 x 80 x 2000 mm - Thép vuông đặc 81 x 81 x 2000 mm - Thép vuông đặc 82 x 82 x 2000 mm - Thép vuông đặc 83 x 83 x 2000 mm - Thép vuông đặc 84 x 84 x 2000 mm - Thép vuông đặc 85 x 85 x 2000 mm - Thép vuông đặc 86 x 86 x 2000 mm |
Hiện tại thị trường sắt thép có nhiều biến động để biết thêm thông tin về giá cả mặt hàng thép vuông đặc cũng như các sản phẩm thép vuông đặc khác vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng của Công ty Thép Quang Minh để được hỗ trợ.
Xem thêm: Đồng lục giác đồng thau
ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ
HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ
VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 - 0911 966 366
Email: citisteel.vn@gmail.com
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN
© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn