Cam kết chất lượng sản phẩm
Đơn giá: 950,000 VNĐ / kg - Tình trạng: Còn hàng
Mác đồng: Đồng Crom - Tiêu chuẩn: JIS C18050 và C18600 - Quy Cách tròn: Dia: 10 mm - 60 mm - Lenght: 1000 mm, Quy Cách tấm: Thickness: 15 mm - 25 mm - Width: 130 mm - Lenght: 250 mm
Đồng Crom C18050 và C18600 Quang Minh nhập khẩu từ các công ty Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc: Nippon Sumitomo, Masakatsu, Feng Hsin, Possco, Yongjin Steco, Changwon ... Sản Xuất và phân phối. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Xuất xứ: Nhật bản/ Hàn Quốc/ Đài Loan - Báo giá trên xuất xứ từ Đài Loan
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal
Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)
Thành phần hóa học:
Alloy NO. |
Chemical Composition(%,MAX.) |
||||||||||||
Cu+Ag |
P |
Bi |
Sb |
As |
Fe |
Ni |
Pb |
Sn |
S |
Zn |
O |
Impurity |
|
T1 |
99.95 |
0.001 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.005 |
0.002 |
0.003 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.02 |
0.005 |
T2 |
99.90 |
--- |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.06 |
0.1 |
TU1 |
99.97 |
0.002 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.003 |
0.002 |
0.004 |
0.003 |
0.002 |
0.03 |
TU2 |
99.95 |
0.002 |
0.001 |
0.002 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.004 |
0.002 |
0.004 |
0.003 |
0.003 |
0.05 |
TP1 |
99.90 |
--- |
0.002 |
0.002 |
--- |
0.01 |
0.004 |
0.005 |
0.002 |
0.005 |
0.005 |
0.01 |
0.1 |
TP2 |
99.85 |
--- |
0.002 |
0.002 |
--- |
0.05 |
0.01 |
0.005 |
0.01 |
0.005 |
--- |
0.01 |
0.15 |
TAg0.1 |
99.5 |
--- |
0.002 |
0.005 |
0.01 |
0.05 |
0.2 |
0.01 |
0.05 |
0.01 |
--- |
0.1 |
0.3 |
Bảng so sánh tiêu chuần các nước hợp kim:
Name |
China |
ISO |
ASTM |
JIS |
Pure Copper |
T1,T2 |
Cu-FRHC |
C11000 |
C1100 |
Oxygen-free copper |
TU1 |
----- |
C10100 |
C1011 |
TU2 |
Cu-OF |
C10200 |
C1020 |
|
Deoxidized copper |
TP1 |
Cu-DLP |
C12000 |
C1201 |
TP2 |
Cu-DHP |
C12200 |
C1220 |
|
Silver Copper |
TAg0.1 |
CuAg0.1 |
------- |
------ |
Công dụng Đồng Crom:
Dùng chủ yếu làm Chi tiết trong khuôn mẫu, điện cực máy hàn lăn, hàn điểm, kháng điện cực hàn, hàn giữ điện cực, bánh răng chuyển đổi điện, bánh xe hàn đường ray, cánh tay có dòng điện và trục, khuôn mẫu, phóng điện hồ quang và các bộ phận cầu nối...
Đồng Crom ứng dụng trong chế tạo máy, chế tạo chi tiết cơ khí
Đồng sợi ứng dụng chế tạo thiết bị điện, dây dẫn điện
Đồng ống đúc ứng dụng trong công nghiệp, ống dẫn lạnh ...
Đồng thau ứng dụng trong đúc tiền xu
Đồng thau ứng dụng trong thực phẩm, ly uống nước trong nhà hàng sang trọng
Xem thêm: Đồng thau
ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ
HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ
VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 - 0911 966 366
Email: citisteel.vn@gmail.com
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN
© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn