Steel & Metal Vender
HOTLINE :
0911 785 222 - 0388 785 222
0
Thông tin sản phẩm
 
 

Thép tấm SCM440 20 mm

Cam kết chất lượng sản phẩm

Đơn giá: 45,000 VNĐ / kg       -       Tình trạng: Còn hàng

Thép tấm SCM440 20mm Quang Minh nhập khẩu từ các công ty Huyndai Steel, Seah Changwon Hàn Quốc... Sản Xuất. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản. Thép ASTM A29/29M 4140 steel, Thép GB/T 42CrMo4, Thép DIN WN-r 1.7225, JIS G4053 SCM440.

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

Xuất xứ: Hàn Quốc - Korea
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal

Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)

Hình dạng thép
Mác thép
Kích thước
Tiền thép: Trọng lượng: 0 kg X Đơn giá: 45.000 VNĐ
Tiền gia công: 0 VNĐ
Số lượng:
Thành tiền: 0 VNĐ
 

   

 

Mô tả sản phẩm

Thành phần hóa học Thép tấm SCM440 20mm :

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Mo

Cr

P

S

SCM440

0.43

0.3

0.7

0.3

1.2

≤0.03

≤0.03

 

Tính chất cơ lý tính Thép tấm SCM440 20mm:

Mác thép 

Độ bền kéo đứt 

Giới hạn chảy 

Độ dãn dài tương đối 

N/mm²

N/mm²

(%)

SCM440

1080

930

12

 

Điều kiện xử lý nhiệt Thép tấm SCM440 20mm:

ANNEALINGANNEALING

HARDENING
TÔI

TEMPERRING
RAM

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

HARDENESS
Độ cứng(HB)

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

HARDENESS
Độ cứng(HRC)

810 ~ 830

Làm nguội chậm

≤ 320

530 ~ 630

Tôi trong dầu

     830 ~ 880

Làm nguội
Không khí

≥ 52 HRC

 

 

 

 

Nhà cung cấp và nhà máy Thép SCM440 Huyndai Hàn Quốc, Quang Minh Citisteel Việt Nam cung cấp Thép SCM440 thanh tròn, tấm, dẹt tại Việt Nam. Thép SCM440 là thép Cacbon kết cấu hợp kim với Chrome và Molipden (C - Cr - Mo), Nó chứa 0,9-1,2% Cr, thường được sử dụng trong các bánh răng, trục bơm và giá đỡ dụng cụ. Điều kiện giao hàng là thép chưa nhiệt luyện dộ cứng: 18-22HRc. Sau khi nhiệt luyện thép đạt độ cứng từ 50 ~ 53 HRC.

 SCM440 Huyndai steel Korea supplier and stock factory, Quang Minh Citisteel Vietnam supply in SCM440 round bar, plate, flat. SCM440 is a Chrome alloy structure steel,  It contains 0.9-1.2% Cr, usual use in gears,  pump shafts and tool holders. Delivery condition of 18-22HRc. After Heat Treatment Hardness 50 ~ 53 HRC.

Hình ảnh thực tế Thép SCM440 do Huyndai Steel sản xuất cung cấp tại Việt Nam

1/ Giới thiệu chung về Thép SCM440(JIS G4053 SCM440 Steel Over View).

Thép SCM440 Là Vật liệu được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 4053 của Nhật Bản.

 Thép SCM440 là dòng thép Cacbon hợp kim với Crom - Molipden (C - Cr - Mo) Với khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa tốt (Do có chứa Crom ~ gần bằng inox 304), Chịu nhiệt tốt, Độ bền kéo cao kể cả khi chưa tôi tăng cường đã đạt trên mức cường độ 8.8, Khả năng chống mài mòn cao do chứa hợp kim Molipden và Crom.

 Nhờ những tính năng ưu việt này Thép SCM440 thường dùng trong Cơ Khí Chế Tạo Máy, Chi tiết máy, Trục lệch tâm máy dập, Nhông và Bánh răng, Máy ép Viên, Trục ép vít me, Chi tiết chịu va đập mạnh, Chi tiết chịu tải trọng lớn...

 SCM440 Steel is a material manufactured according to JIS G4053 standards of Japan.

 SCM440 steel is a line of carbon steel alloy with chromium - molybdenum (C - Cr - Mo) with good resistance to oxidation corrosion (due to containing chromium ~ nearly equal to 304 stainless steel), good heat resistance, high tensile strength even when not strengthened, it has reached above the level of 8.8.

 Thanks to these advanced features, SCM440 Steel is commonly used in Machine Mechanics, Machine parts, Eccentric presses, Gear and Gear eccentric, Pellet Presses, Tamar screw shafts, Impact-resistant parts, Chi heavy load bearing capacity ...

2/ Kích thước cung cấp: Form size of supply.

+ Chúng tôi có thể cung cấp Thép SCM440 dạng cây tròn đặc, Tấm phẳng. Kích thước tròn phi từ 16 mm ~ 760 mm chiều dài khoảng 5700 ~ 6000, Kích thước tấm phẳng độ dày từ 16 mm ~ 130 mm chiều dài khoảng 4500 ~ 6000, Cây thép tròn và tấm phẳng chúng tôi có thể cưa theo chiều dài yêu cầu của các bạn. Hoặc cưa theo kích thước cụ thể của bạn yêu cầu.

We can supply the SCM440 round bar steel and SCM440 Flat Bar steel, SCM440 steel Round bar and SCM440 Flat Bar steel can be sawn to your required lengths as one offs or multiple cut pieces to your specific sizes.

+ SCM440 Steel round bar: Diameter from Ø 16mm ~ 765mm

+ SCM440 Steel Flat bar: Thickness T 16mm – 130mm

3/ Thành phần hóa học: Chemical composition.


4/ Xử lý nhiệt Thép SCM440: Heat treatment of SCM440 steel grade.

+ Rèn Vật liệu SCM440: Forging of JIS SCM440 steel alloy material.

 - Ở 1200 ° C bắt đầu rèn, giữ cho nhiệt độ rèn không dưới 850 ° C.

- At 1200°C start forging, keep the forging temperature no below 850°C.

+ Ủ Thép SCM440: Annealing of SCM440 alloy steel material.

 - Làm nóng đến 850 ° C từ từ, đảm bảo nhiệt kỹ. Sau đó để nguội trong lò.

 - Heat to 850°C slowly, ensure heat thoroughly.  Then cool in the furnace.

+ Làm nguội: Quenching for Steel JIS SCM440.

 - Thép SCM440 thường cung cấp ở mức 18-22HRc, nếu cần Làm cứng. Đun nóng SCM440 đến 840-870 ° C, sau đó làm nguội trong dầu cho đến nhiệt độ phòng.

 - SCM440 steel usually supply at 18-22HRc, if need Hardening. Heat SCM440 to 840-870°C,then quench in oil until to room temperature.

+ Nhiệt luyện: Tempering to JIS SCM440 alloy steel material.

 - Làm nóng Thép SCM440 đến nhiệt độ Nhiệt độ phù hợp, Nhiệt độ ủ trong khoảng 250-375 ° C.

 Heat SCM440 steel to suitable Tempering temperature, Tempering temperature between 250-375°C.

+ Xử lý nhiệt: Heat treatment of JIS SCM440 alloy steel grade material.

 - Theo yêu cầu sử dụng khác nhau, xử lý nhiệt SCM440 là khác nhau. Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với nhà cung cấp xử lý nhiệt của bạn để có thêm dữ liệu chi tiết.

 - According different use requirement, SCM440 heat treatment is different.  We advice you contact your heat treatment supplier get more details data.


5/ Thuộc tính cơ học & Tính chất vật lý : Mechanical Properties & Physical properties of JIS SCM440 steel

+ Physical properties:

- Mật độ SCM440: 7,85 kg / cm3

- Hệ số giãn nở nhiệt: 12,2 Pha / m ° C ở 0-100 ° C

- Độ dẫn nhiệt: 42,6 W / mK @ 100 ° C.

- Density of SCM440: 7.85 kg/cm3.

- Thermal expansion co-efficient: 12.2 µm/m°C at 0-100°C.

- Thermal conductivity: 42.6 W/mK @100°C.

+ Mechanical Properties:

The mechanical properties of annealed SCM440 alloy steel are outlined in the table below

Tensile Yield Bulk modulus Shear modulus Poisson’s ratio Elongation Hardness
MPa MPa GPa GPa      
655 415 140 80 0.27-0.30 25.70% 197

6/ Ứng dụng của Thép SCM440Applications of SCM440 steel material.

 Thép SCM440 thường được sử dụng trong lĩnh vực dầu khí. Các ứng dụng điển hình như Thanh kết nối, băng tải có vỏ bọc đường may, bánh răng, lắp ráp thân cây, trục bơm và giá đỡ dụng cụ.

 Thép SCM440 thường dùng trong Cơ Khí Chế Tạo Máy, Chi tiết máy, Trục lệch tâm máy dập, Nhông và Bánh răng, Máy ép Viên, Trục ép vít me, Chi tiết chịu va đập mạnh, Chi tiết chịu tải trọng lớn...

 JIS SCM440 is commonly used in oil and gas sector. Typical applications as Connecting rod, Pin seam jacketed conveyor, gears, stem assembly, pump shaft and the tool holder.

 SCM440 steel commonly used in Mechanical Engineering, Machine parts, eccentric shaft Press, Gear and Gear, Pellet Press, Tamar screw shaft, Impact-resistant parts, Heavy load details ...

7/ Các mác thép tương đương với SCM440: SCM440 Steel equivalent

Ứng dụng: Chế tạo chi tiết máy, Bánh răng, Các chi tiết chịu mài mòn, chế tạo khuôn mẫu, Khuôn đùn ép, Khuôn nhựa, Linh kiện xe ôtô, trục pitong, trục cán, Các chi tiết chịu tải trọng động biến đổi và va đập mạnh, chế tạo máy...

Citisteel.vn Đảm nhận gia công:

+ Gia công vỏ khuôn mẫu, Chi tiết khuôn mẫu:

+ Phay 6 mặt, Mài 6 mặt:

Hình ảnh thép Phay 6 mặt Quang Minh Steel & Metal đã từng gia công

Hình ảnh thép Phay 6 mặt, Mài 6 mặt Quang Minh Steel & Metal có thể gia công

+ Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu:

Hình ảnh Thép tấm SS400 cắt bản mã Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt (Có thể cắt tối đa 800 mm)

Hình ảnh thép tấm dày 260 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt (Có thể cắt tối đa 800 mm)

Video thực tế cắt thép tấm dày 260 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt (Có thể cắt tối đa 800 mm)

+ Cắt CNC theo bản vẽ:

Hình ảnh thép tấm dày 150 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt CNC (Có thể cắt tối đa 200 mm)

+ Cắt quay tròn, tiện tròn:

Hình ảnh thép tấm dày 260 mm Quang Minh Steel & Metal đã từng cắt quay tròn (Có thể cắt quay tròn tối đa 500 mm)

+ Nhiệt luyện - xử lý nhiệt: Quang Minh Steel & Metal Chuyên đảm nhận dịch vụ sau Gia công Khuôn mẫu và Gia công Cơ Khí như Nhiệt luyện chân khôngTôi thể tíchTôi dầuTôi cao tầnThấm CacbonThấm Nitơ ...

Hình ảnh thép sau khi nhiệt luyện do Quang Minh Steel & Metal đảm nhận

Xem thêm: Thép SNCM439 Nippon Thép tấm Possco

ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ

HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ

VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338   -   Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn
@gmail.com

 Mrs Thanh Thuỷ
 Hotline: 0911 966 366
 Mrs Quỳnh Như
 Hotline: 0702 338 345
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0911 966 366
   Zalo    : 0702 338 345
 

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

Tel: (0251) 3685 338   -   Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn
@gmail.com

 Mrs Mộng Vân
 Hotline: 0921 785 222
 Mrs Thanh Thuỷ
 Hotline: 0911 966 366
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0921 785 222
   Zalo    : 0911 966 366

CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338   -  
Fax: (0251) 3685 339

 Mrs Quỳnh Như
 Hotline: 0702 338 345
 Mrs Mộng Vân
 Hotline: 0921 785 222
 
 CITISTEEL
   Zalo    : 0702 338 345
   Zalo    : 0921 785 222
 

Sản phẩm đã xem

Thép tấm SCM440 20 mm

45,000 VNĐ   

Quan tâm nhiều nhất

Sản phẩm cùng loại

Thép tấm SCM440 45 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 40 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 35 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 30 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 26 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 25 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 18 mm

45,000 VNĐ   

Thép tấm SCM440 20 mm

45,000 VNĐ   

Tổng đài tư vấn

TỔNG ĐÀI: 0911 785 222

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 17h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : Không làm việc

POWER BY

Kết nối với chúng tôi

CTY TNHH TĐB QUANG MINH CITISTEEL

Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM

MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 0911 966 366
Email: citisteel.vn
@gmail.com

ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

Thống kê truy cập

  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1244
  • Tất cả: 9,829,801

© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn