Cam kết chất lượng sản phẩm
Đơn giá: 78,000 VNĐ / kg - Tình trạng: Còn hàng
Mác thép: SUJ2 - Tiêu chuẩn: JIS G4805 Nhật Bản. Quy Cách: Phi Ø 18 - Ø 160 mm - Mác thép tương đương: GCr15 (GB) , SKF3 (Sweden) , 52100 (ASTM - A295) , 100Cr6 (ISO - 683/17) , 100Cr6 (DIN - 17230) Sản phẩm Chất lượng cao do Quang Minh Nhập khẩu và cung cấp đạt tiêu chuẩn Quốc tế Nhật Bản
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà cung cấp: Quang Minh Steel & Metal
Báo giá trong 5 phút. Vui lòng chọn theo bên dưới ! (Click xem Hướng dẫn báo giá trực tuyến)
Thành phần hóa học Thép SUJ2 Nhật Bản:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
Mo |
Co | |
0.95 ~ 1.10 |
0.15 ~ 0.35 |
0.25 - 0.45 |
<0.25 |
1.4 - 1.65 |
0.250 max |
0.250 max |
<0.08 |
<0.20 |
Tính chất cơ lý tính Thép SUJ2 Nhật Bản:
Mác thép |
Độ bền kéo đứt (Tensile strength) |
Giới hạn chảy (Conditions to yield strength) |
Độ dãn dài tương đối (Elongation) |
Giảm diện tích (Reduction of area) |
Độ cứng Hardness (Hot Rolled) |
σb (MPa) |
σ0.2 (MPa) |
δ10 (%) |
ψ (%) | HB | |
≥1274(130) |
≥1176(120) |
≥5 |
≥25 | ≤321 |
Nhiệt luyện Thép SUJ2 Nhật Bản:
Mác thép |
Ủ thép mềm |
Ủ đẳng nhiệt |
Ủ Thường hóa |
|||||||
Nhiệt độ/ oC |
Làm nguội |
Độ cứng (HB) |
Đến nhiệt/oC |
Giữ Nhiệt/oC |
Làm nguội |
Độ cứng (HB) |
Nhiệt độ/oC |
Làm nguội |
Độ cứng (HB) |
|
790 ~ 810 |
Cùng lò |
179 ~ 207 |
790 ~ 810 |
710 ~ 820 |
Không |
207 ~ 229 |
900 ~ 920 |
Không |
270 ~ 390 |
Ứng dụng:
+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …
+ Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...
Citisteel.vn Đảm nhận gia công:
+ Tiện tròn bên ngoài bề mặt: Quang Minh Steel & Metal đảm nhận gia công rất tốt tiện tròn và mài bóng bề mặt dung sai đạt +-0.2, vui lòng chọn kích thước yêu cầu theo form báo giá phía trên cùng.
Gia công tiện trục tròn Thép tròn đặc
Sản phẩm Thép tròn đặc S20C sau khi tiện tròn bề mặt.
+ Đục lỗ bên trong: Chúng tôi nhận gia công đục lỗ phi tròn từ 20 - 450mm. Vui lòng yêu cầu theo form báo giá phía trên cùng.
+ Mài bóng bề mặt: Chúng tôi nhận gia công mài chuốt bóng các dòng sản phẩm thép tròn đặc. Vui lòng yêu cầu theo form báo giá phía trên cùng.
Gia công chuốt bóng Thép tròn đặc các loại
Sản phẩm Thép tròn đặc S20C sau khi mài chuốt bóng
+ Nhiệt luyện - xử lý nhiệt: Quang Minh Steel & Metal Chuyên đảm nhận dịch vụ sau Gia công Khuôn mẫu và Gia công Cơ Khí như Nhiệt luyện chân không, Tôi thể tích, Tôi dầu, Tôi cao tần, Thấm Cacbon, Thấm Nitơ ...
Sản phẩm Thép tròn đặc S20C sau khi nhiệt luyện và thấm cacbon
Xem thêm: Thép tấm ở Hà Nội
ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ
HOẶC CLICK: ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ
VĂN PHÒNG KINH DOANH
Office: Tổ 5, KP. Thiên Bình, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai, Việt Nam
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH
Head Office: Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Email: citisteel.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH TĐB QUANG MINH - CITISTEEL
Kho Xưởng: 390 Lô P, KDC Địa Ốc, Tổ 5 KP. Thiên Bình, P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai: Cạnh Khu Công Nghiệp Tam Phước - Quốc Lộ 51
Tel: (0251) 3685 338 - Fax: (0251) 3685 339
Lầu 6 Tòa Nhà Fimexco 231 - 233 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, TP. HCM
MST: 0313307624
Hotline: 0911.785.222 - 0911 966 366
Email: citisteel.vn@gmail.com
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN
© 2016 - 2024 Bản quyền của CitiSteel.vn